请输入您要查询的越南语单词:
单词
忠良
释义
忠良
[zhōngliáng]
1. trung thực thẳng thắn; trung lương。忠诚正直。
2. người trung thành thẳng thắn; người trung lương。忠诚正直的人。
陷害忠良
hãm hại người trung lương
随便看
雪片
雪白
雪盲
雪糁
雪糕
雪线
雪耻
雪花
雪花膏
雪茄
雪莲
雪豹
雪连纸
雪里红
雪青
雯
雰
雰围
雰雰
雱
雳
零
零丁
零七八碎
零乱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/20 0:48:39