请输入您要查询的越南语单词:
单词
一度
释义
一度
[yīdù]
副
1. một lần; một trận。一次;一阵。
一年一度的春节又到了。
một mùa xuân nữa lại về.
经过一度紧张的战斗,洪水终于被战胜了。
trải qua một trận chiến đấu căng thẳng, cuối cùng đã chiến thắng nạn lụt.
2. một dạo; có một lần。有过一次。
他一度休学。
có một dạo anh ấy nghỉ học.
随便看
烟霞癖
烟霭
烟鬼
烤
烤火
烤烟
烤电
烤箱
烤肉
烤蓝
烤鸭
烤麸
烦
烦乱
烦人
烦冗
烦劳
烦厌
烦嚣
烦心
烦忧
烦恼
烦愁
烦扰
烦文
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 10:34:40