请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一度
释义 一度
[yīdù]
 1. một lần; một trận。一次;一阵。
 一年一度的春节又到了。
 một mùa xuân nữa lại về.
 经过一度紧张的战斗,洪水终于被战胜了。
 trải qua một trận chiến đấu căng thẳng, cuối cùng đã chiến thắng nạn lụt.
 2. một dạo; có một lần。有过一次。
 他一度休学。
 có một dạo anh ấy nghỉ học.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 9:57:27