请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (釋)
[shì]
Bộ: 釆 - Biện
Số nét: 12
Hán Việt: THÍCH
 1. giải thích; chú thích。解释。
 释义。
 giải thích nghĩa.
 注释。
 chú thích.
 2. loại bỏ; tiêu tan。消除。
 释疑。
 loại bỏ nghi vấn.
 涣然冰释。
 khác nào băng tan.
 3. buông; rời。放开;放下。
 释手。
 buông tay.
 手不释卷。
 tay không rời sách.
 爱不忍释。
 yêu không nỡ rời xa.
 4. thả。释放。
 开释。
 thả ra.
 保释。
 bảo lãnh xin tha.
 5. Thích Ca Mâu Ni; đạo Phật。释迦牟尼(佛教创始人)的简称,泛指佛教。
 释门。
 cửa Phật.
 释家。
 nhà Phật.
 释子(和尚)。
 sư; hoà thượng.
Từ ghép:
 释典 ; 释读 ; 释放 ; 释然 ; 释俗 ; 释文 ; 释疑 ; 释义 ; 释藏
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 21:41:33