请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shèn]
Bộ: 甘 - Cam
Số nét: 9
Hán Việt: THẬM
 1. rất; lắm。很;极。
 甚佳。
 rất hay.
 欺人太甚。
 ức hiếp người quá đáng.
 2. hơn。超过;胜过。
 日甚一日。
 mỗi ngày một tệ.
 他关心同志甚于关心自己。
 anh ấy quan tâm đến đồng chí hơn quan tâm đến bản thân mình.
 3. gì; sao; cái gì。什么①②③。
 甚事。
 việc gì.
 有甚说甚。
 có sao nói vậy.
 那有甚要紧?
 vậy có gì quan trọng.
 Ghi chú: 另见shén'什'。
Từ ghép:
 甚而 ; 甚或 ; 甚嚣尘上 ; 甚至
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:13:23