请输入您要查询的越南语单词:
单词
八字没一撇
释义
八字没一撇
[bāzìméiyīpiě]
làm không chu đáo; chưa đâu vào đâu cả; không đến nơi đến chốn; làm không cẩn thận; làm việc ẩu tả; một nhát đến tai, hai nhát đến gáy. (Viết chữ bát mà không viết nét phẩy). 比喻事情没有一点眉目。
随便看
集电极
集管
集约
集纳
集结
集群
集聚
集腋成裘
集萃
集装箱
集训
集贸
集资
集运
集邮
集部
集锦
集镇
集餐
雇
雇主
雇佣
雇佣兵役制
雇佣军
雇佣劳动
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 6:25:01