请输入您要查询的越南语单词:
单词
八字没一撇
释义
八字没一撇
[bāzìméiyīpiě]
làm không chu đáo; chưa đâu vào đâu cả; không đến nơi đến chốn; làm không cẩn thận; làm việc ẩu tả; một nhát đến tai, hai nhát đến gáy. (Viết chữ bát mà không viết nét phẩy). 比喻事情没有一点眉目。
随便看
货舱
货船
货色
货车
货轮
货运
货郎
货郎鼓
货驳
质
质变
质因数
质地
质子
质对
质心
质感
质数
质料
质朴
质点
质疑
质疑问难
质证
质询
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:13:40