请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 壮观
释义 壮观
[zhuàngguān]
 1. đồ sộ; tráng lệ; nguy nga; cảnh hùng tráng。雄伟的景象。
 这大自然的壮观,是我从来没有见过的。
 cảnh hùng vĩ của thiên nhiên, tôi chưa từng thấy.
 2. hùng vĩ。景象雄伟。
 用数不清的红旗装饰起来的长江大桥,显得格外壮观。
 dùng muôn vàn cờ đỏ trang trí trên cây cầu lớn sông Trường Giang, làm cho nó hết sức hùng vĩ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 2:30:45