释义 |
壮观 | | | | | [zhuàngguān] | | | 1. đồ sộ; tráng lệ; nguy nga; cảnh hùng tráng。雄伟的景象。 | | | 这大自然的壮观,是我从来没有见过的。 | | cảnh hùng vĩ của thiên nhiên, tôi chưa từng thấy. | | | 2. hùng vĩ。景象雄伟。 | | | 用数不清的红旗装饰起来的长江大桥,显得格外壮观。 | | dùng muôn vàn cờ đỏ trang trí trên cây cầu lớn sông Trường Giang, làm cho nó hết sức hùng vĩ. |
|