请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 八面光
释义 八面光
[bāmiànguāng]
 lọc lõi; xoay chiều nào cũng được; khôn khéo trăm bề; mọi mặt đều ứng phó rất chu đáo; ai cũng hợp (nghĩa xấu) 八面见光。形容非常世故,各方面都应付得很周到(含贬义)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 17:16:58