请输入您要查询的越南语单词:
单词
公干
释义
公干
[gōnggàn]
1. việc chung; công việc chung。公事。
2. giải quyết việc công; giải quyết việc chung。办理公事。
外出公干
đi ra ngoài giải quyết công việc; đi công tác.
随便看
催青
傲
傲岸
傲慢
傲气
傲然
傲视
傲骨
傺
傻
傻乐
傻劲儿
傻呵呵
傻子
傻气
傻瓜
傻眼
傻笑
僄
僇
働
像
像章
僔
僖
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:09:46