请输入您要查询的越南语单词:
单词
公干
释义
公干
[gōnggàn]
1. việc chung; công việc chung。公事。
2. giải quyết việc công; giải quyết việc chung。办理公事。
外出公干
đi ra ngoài giải quyết công việc; đi công tác.
随便看
寒士
寒峭
寒带
寒微
寒心
寒悸
寒意
寒战
寒星
寒暄
寒暑
寒暑假
寒暑表
寒来暑往
寒树
寒栗
寒森森
寒毛
寒气
寒气刺骨
寒流
寒湿
寒潮
寒热
寒碜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 11:16:38