请输入您要查询的越南语单词:
单词
量体裁衣
释义
量体裁衣
[liàngtǐcáiyī]
Hán Việt: LƯỢNG THỂ TÀI Y
tuỳ cơ ứng biến; liệu cơm gắp mắm; tuỳ theo vóc dáng mà cắt áo (ví với việc biết căn cứ vào tình hình thực tế mà giải quyết vấn đề)。按照身材剪裁衣裳,比喻根据实际情况办事。
随便看
唾
唾余
唾弃
唾手可得
唾沫
唾液
唾液腺
唾面自干
唾骂
唿
唿哨
唿扇
啁
啃
啃青
啄
啄木鸟
啄食
商
商业
商人
商会
商兑
商务
商号
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 22:54:37