请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 沉痛
释义 沉痛
[chéntòng]
 1. đau xót; đau thương; xót xa; bi thương; thương xót。深深的悲痛。
 十分沉痛的心情。
 nỗi lòng rất xót xa.
 2. sâu sắc; nghiêm trọng。深刻;严重。
 应该接受这个沉痛的教训。
 nên tiếp thu lấy bài học sâu sắc này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 4:59:49