请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xiá]
Bộ: 匚 - Phương
Số nét: 7
Hán Việt: HẠP
 tráp; hộp。 (匣 儿)匣子。
 木匣 。
 tráp gỗ; hộp gỗ
 梳头匣 儿。
 tráp gương lược; tráp đựng gương lược.
 两匣 点心。
 hai hộp bánh điểm tâm.
Từ ghép:
 匣子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 2:30:45