请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 抛砖引玉
释义 抛砖引玉
[pàozhuānyǐnyù]
Hán Việt: PHAO CHUYÊN DẪN NGỌC
 thả con tép, bắt con tôm; tung gạch nhử ngọc; thả con săn sắt, bắt con cá rô (Gợi ý vấn đề để lôi cuốn mọi người vào cuộc tranh luận bổ ích. Dựa theo tích Thường Kiến rất hâm mộ thơ Triệu Hổ, biết Triệu sắp đến vãn cảnh chùa Linh Nham, Thường bèn đến trước đề hai câu thơ. Hôm sau, Triệu đến, thấy bài thơ dở dang, liền đề thêm hai câu nữa, thành một bài thơ tứ tuyệt rất hay.)。谦词,比喻用粗浅的、不成熟的意见引出别人高明的、成熟的意见。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 18:56:09