请输入您要查询的越南语单词:
单词
抚育
释义
抚育
[fǔyù]
1. chăm sóc; nuôi dưỡng; nuôi nấng。照料、教育儿童,使健康地成长。
抚育孤儿
nuôi dưỡng trẻ mồ côi
2. chăm sóc; bảo dưỡng (cây cối)。照管动植物,使很好地生长。
抚育幼畜
chăm sóc động thực vật còn non.
抚育森林
chăm sóc rừng
随便看
旭日
旮
旮旮旯旯儿
旮旯
旮旯儿
旯
旰
旱
旱井
旱伞
旱作
旱冰
旱冰场
旱地
旱天
旱季
旱年
旱情
旱桥
旱涝保收
旱灾
旱烟
旱烟袋
旱獭
机事
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 15:05:42