请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 抚育
释义 抚育
[fǔyù]
 1. chăm sóc; nuôi dưỡng; nuôi nấng。照料、教育儿童,使健康地成长。
 抚育孤儿
 nuôi dưỡng trẻ mồ côi
 2. chăm sóc; bảo dưỡng (cây cối)。照管动植物,使很好地生长。
 抚育幼畜
 chăm sóc động thực vật còn non.
 抚育森林
 chăm sóc rừng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 15:05:42