请输入您要查询的越南语单词:
单词
抚育
释义
抚育
[fǔyù]
1. chăm sóc; nuôi dưỡng; nuôi nấng。照料、教育儿童,使健康地成长。
抚育孤儿
nuôi dưỡng trẻ mồ côi
2. chăm sóc; bảo dưỡng (cây cối)。照管动植物,使很好地生长。
抚育幼畜
chăm sóc động thực vật còn non.
抚育森林
chăm sóc rừng
随便看
文坛
文墨
文契
文娱
文字
文字学
文字改革
文字狱
文学
文学史
文学语言
文学革命
文宗
文官
文工团
文库
文庙
文弱
文思
文恬武嬉
文戏
文房
文房四宝
文才
文抄公
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 10:53:18