请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 沉闷
释义 沉闷
[chénmèn]
 1. nặng nề; ngột ngạt (thời tiết, không khí)。(天气、气氛等)使人感到沉重而烦闷。
 2. nặng trĩu (lòng); đè nặng; (tính cách) trầm lắng; lặng lẽ。(心情)不舒畅;(性格)不爽朗。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 3:01:21