请输入您要查询的越南语单词:
单词
沉闷
释义
沉闷
[chénmèn]
1. nặng nề; ngột ngạt (thời tiết, không khí)。(天气、气氛等)使人感到沉重而烦闷。
2. nặng trĩu (lòng); đè nặng; (tính cách) trầm lắng; lặng lẽ。(心情)不舒畅;(性格)不爽朗。
随便看
追赶
追踪
追还
追述
追逐
追逼
追问
追随
追风逐电
退
退亲
退伍
退休
退休金
退伙
退佃
退位
退兵
退出
退化
退却
退回
退场
退坡
退婚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 3:01:21