请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 春饼
释义 春饼
[chūnbǐng]
 bánh xuân (loại bánh màu trắng, thường ăn trong tiết Lập Xuân bên Trung Quốc)。一种薄饼,立春日应节的食品。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 6:20:45