释义 |
昧 | | | | | [mèi] | | Bộ: 日 - Nhật | | Số nét: 9 | | Hán Việt: MUỘI | | | 1. mờ mịt; mê muội; mơ hồ。糊涂;不明白。 | | | 蒙昧。 | | mông muội. | | | 愚昧。 | | ngu muội. | | | 素昧平生(一向不认识)。 | | bình sinh chưa hề biết đến; từ thuở cha sinh mẹ đẻ tới giờ chưa nghe thấy. | | | 2. che giấu。隐藏。 | | | 拾金不昧。 | | nhặt được vàng không giấu giếm. | | | 昧良心。 | | che dấu lương tâm. | | Từ ghép: | | | 昧心 |
|