请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 千篇一律
释义 千篇一律
[qiānpiānyīlù]
Hán Việt: THIÊN THIÊN NHẤT LUẬT
 nghìn bài một điệu; bài nào như bài nấy; rập theo một khuôn khổ (thơ văn đơn điệu, nhàm chán)。指诗文公式化,泛指事物只有一种形式,毫无变化。
 那些文章,千篇一律没有什么新东西。
 mấy bài văn đó bài nào cũng như bài nấy, chẳng có gì mới mẻ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 20:50:36