请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 倾注
释义 倾注
[qīngzhù]
 1. trút xuống; đổ xuống。由上而下地流入。
 一股泉水倾注到深潭里。
 một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
 2. dốc vào; trút vào; dồn vào (tình cảm, lực lượng, tinh lực)。(感情、力量、精力等)集中到一个目标上。
 母亲的深厚的爱倾注在儿女身上。
 tình yêu thương tha thiết của người mẹ dồn hết vào cho đứa con cái.
 他把毕生精力倾注在革命事业上。
 anh ấy dốc toàn bộ sức lực của cuộc đời vào sự nghiệp Cách Mạng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 18:21:44