| | | |
| [qīngzhù] |
| | 1. trút xuống; đổ xuống。由上而下地流入。 |
| | 一股泉水倾注到深潭里。 |
| một dòng nước suối đổ về đầm sâu. |
| | 2. dốc vào; trút vào; dồn vào (tình cảm, lực lượng, tinh lực)。(感情、力量、精力等)集中到一个目标上。 |
| | 母亲的深厚的爱倾注在儿女身上。 |
| tình yêu thương tha thiết của người mẹ dồn hết vào cho đứa con cái. |
| | 他把毕生精力倾注在革命事业上。 |
| anh ấy dốc toàn bộ sức lực của cuộc đời vào sự nghiệp Cách Mạng. |