请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 幻灯
释义 幻灯
[huàndēng]
 1. phim đèn chiếu。利用强光和透镜的装置,映射在白幕上的图画或文字。
 放幻灯
 chiếu phim đèn chiếu
 看幻灯
 xem phim đèn chiếu
 2. máy chiếu phim đèn chiếu; đèn chiếu phản truyền。幻灯机。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:53:20