请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 寥寥
释义 寥寥
[liáoliáo]
 lác đác; cực ít。非常少。
 寥寥可数。
 lác đác có thể đếm được.
 寥寥无几。
 không có mấy; vỏn vẹn đếm được trên đầu ngón tay.
 寥寥数语, 就点出了问题的实质。
 nói vài ba câu thì lộ ra được thực chất của vấn đề.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 7:22:30