请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[liáo]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 14
Hán Việt: LIÊU
 1. lơ thơ; lác đác; thưa thớt。稀少。
 寥落。
 thưa thớt.
 寥若晨星。
 thưa thớt như sao buổi sớm.
 2. vắng vẻ; tĩnh mịch。静寂。
 寂寥。
 vắng vẻ.
 3. mênh mông; trống trải。空虚; 空旷。
 寥廓。
 mênh mang.
 寥无人烟。
 vắng tanh, không người ở.
Từ ghép:
 寥廓 ; 寥寥 ; 寥落 ; 寥若晨星
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 16:44:47