请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yòu]
Bộ: 幺 (乡) - Yêu
Số nét: 5
Hán Việt: ẤU
 1. tuổi nhỏ; vị thành niên。(年纪)小;未长成。
 幼年
 tuổi thơ; tuổi nhỏ.
 幼儿
 trẻ em; trẻ sơ sinh
 幼苗
 cây non; mầm non
 幼虫
 ấu trùng
 2. trẻ em; trẻ con。小孩儿。
 扶老携幼。
 dìu già dắt trẻ
Từ ghép:
 幼虫 ; 幼儿 ; 幼儿教育 ; 幼儿园 ; 幼功 ; 幼教 ; 幼林 ; 幼苗 ; 幼年 ; 幼体 ; 幼小 ; 幼稚 ; 幼稚病 ; 幼稚园 ; 幼株 ; 幼子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 14:18:20