释义 |
幼 | | | | | [yòu] | | Bộ: 幺 (乡) - Yêu | | Số nét: 5 | | Hán Việt: ẤU | | | 1. tuổi nhỏ; vị thành niên。(年纪)小;未长成。 | | | 幼年 | | tuổi thơ; tuổi nhỏ. | | | 幼儿 | | trẻ em; trẻ sơ sinh | | | 幼苗 | | cây non; mầm non | | | 幼虫 | | ấu trùng | | | 2. trẻ em; trẻ con。小孩儿。 | | | 扶老携幼。 | | dìu già dắt trẻ | | Từ ghép: | | | 幼虫 ; 幼儿 ; 幼儿教育 ; 幼儿园 ; 幼功 ; 幼教 ; 幼林 ; 幼苗 ; 幼年 ; 幼体 ; 幼小 ; 幼稚 ; 幼稚病 ; 幼稚园 ; 幼株 ; 幼子 |
|