请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 缠头
释义 缠头
[chántuó]
 1. nhiễu vấn đầu; lụa quấn đầu (đồ trang sức thời xưa của nghệ nhân)。指古代艺人把锦帛缠头上作装饰。
 2. quà tặng (khách dùng nhiễu, gấm tặng nghệ sĩ)。演华,客人赠艺人的锦帛,后作为送给艺人礼物的通称。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:00:50