请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 缠手
释义 缠手
[chánshǒu]
 gay go; hóc búa (việc); khó chữa (bệnh)。(事情)难办; 病(难治)。
 这件事有些缠手不大好办。
 công việc này có phần gay go, không dễ làm đâu.
 这病真缠手。
 bệnh này thật khó chữa
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:30:08