请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kān]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 12
Hán Việt: KHAM
 1. có thể; có khả năng。可; 能。
 堪当重任。
 có thể đảm
 đýőng
 trọng trách nặng nề.
 不堪设想。
 không thể nghĩ tới.
 2. chịu nổi; chịu được; kham nổi; chịu đựng nổi; có thể chịu đựng được。能忍受。
 难堪。
 khó chịu đựng nổi.
 狼狈不堪。
 khốn khổ không thể chịu đựng nổi.
 不堪一击。
 không thể chịu nổi một đả kích nào nữa.
Từ ghép:
 堪布 ; 堪达罕 ; 堪培拉 ; 堪舆
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 11:54:51