请输入您要查询的越南语单词:
单词
冤家
释义
冤家
[yuān·jia]
1. cừu nhân; kẻ thù; cừu địch; quân địch。仇人。
冤家对头
đối đầu với kẻ thù.
2. oan gia (tiếng gọi người mà mình hờn giận, song trong thâm tâm lại rất yêu thương, thường thấy trong hý kịch, dân ca.)。称似恨而实爱、给自己带来苦恼而又舍不得的人(旧时戏曲或民歌中多用来称情人)。
随便看
粑
粑粑
粑粑头
粒
粒子
粒肥
粔
粔籹
粕
粗
粗俗
粗制品
粗制滥造
粗劣
粗壮
粗声粗气
粗大
粗实
粗布
粗心
粗拉
粗放
粗暴
粗枝大叶
粗活
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 22:27:59