请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 增值
释义 增值
[zēngzhí]
 tăng giá trị tài sản。资产价值增加。
 增值税(以企业的增值额为征税依据的税种)。
 thuế giá trị gia tăng; thuế trị giá gia tăng (một loại thuế căn cứ vào ngạch tăng giá trị tài sản của xí nghiệp để tính).
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 8:23:22