请输入您要查询的越南语单词:
单词
增值
释义
增值
[zēngzhí]
tăng giá trị tài sản。资产价值增加。
增值税(以企业的增值额为征税依据的税种)。
thuế giá trị gia tăng; thuế trị giá gia tăng (một loại thuế căn cứ vào ngạch tăng giá trị tài sản của xí nghiệp để tính).
随便看
金风
金饭碗
金鱼
金鱼藻
金鱼虫
金鸡纳树
金鸡纳霜
金黄
金龟
金龟子
釜
釜底抽薪
釜底游鱼
釭
釱
釽
釾
鈇
鈚
鈜
鉏
鉠
鉥
鉧
鉨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 8:23:22