请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kū]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 9
Hán Việt: KHÔ
 1. khô (cây cối...)。(植物等)失去水分。
 枯草。
 cỏ khô.
 枯骨。
 xương khô.
 2. khô nước; cạn; cạn nước (giếng, sông...)。(井、 河流等)变得没有水。
 枯井。
 giếng cạn nước.
 海枯石烂。
 sông cạn đá mòn.
 枯桥。
 cầu không có nước.
 3. khô gầy。肌肉干瘪。
 枯瘦的手。
 tay gầy khô.
 4. khô khan; xơ xác; buồn xo。没有生 趣; 枯燥。
 枯坐。
 ngồi buồn xo.
 5. bánh。芝麻、 大豆、 油茶等榨油后的渣滓。
 菜枯。
 rau bánh.
 茶枯。
 chè bánh.
 麻枯。
 bánh vừng khô.
Từ ghép:
 枯肠 ; 枯干 ; 枯槁 ; 枯骨 ; 枯黄 ; 枯寂 ; 枯焦 ; 枯竭 ; 枯井 ; 枯木逢春 ; 枯荣 ; 枯涩 ; 枯瘦 ; 枯水期 ; 枯萎 ; 枯朽 ; 枯燥
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 3:16:35