请输入您要查询的越南语单词:
单词
壕
释义
壕
[háo]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 17
Hán Việt: HÀO
1. hào; hầm; đường hào; sông bảo vệ thành。护城河。
城壕
thành hào
2. hào; rãnh (xung quanh thành)。壕沟。
战壕
chiến hào
防空壕
hào phòng không
Từ ghép:
壕沟
;
壕堑
随便看
靠岸
靠得住
靠手
靠把
靠拢
靠旗
靠枕
靠耩
靠背
靠边
靠边儿站
靠近
靡
靡丽
靡然
靡费
靡靡
靡靡之音
面
面临
面人儿
面具
面前
面包
面包果
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 16:41:31