请输入您要查询的越南语单词:
单词
上层
释义
上层
[shàngcéng]
thượng tầng; tầng lớp trên; cấp trên; bậc trên。上面的一层或几层(多指机构、组织、阶层)。
上层领导。
lãnh đạo cấp trên.
随便看
疗养
疗养院
疗效
疗治
疗程
疗饥
疙
疙疙瘩瘩
疙疤
疙疸
疙瘩
疙瘩汤
疚
疝
疝气
疟
疟原虫
疟子
疟涤平
疟疾
疟蚊
疠
疠疫
疡
疢
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 19:27:21