请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (婁)
[lóu]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 9
Hán Việt: LÂU
 1. yếu; đuối sức; yếu đuối (sức khoẻ)。(身体)虚弱。
 他动不动就病, 身子骨儿可娄啦。
 anh ấy hở ra thì bị bệnh, gân cốt rã rời hết.
 2. chín nẫu; thối rữa (hoa quả)。(某些瓜类)过熟而变质。
 娄瓜。
 dưa thối.
 西瓜娄了保换。
 dưa hấu chín nẫu giữ không được.
 3. sao Lâu (một chòm sao trong nhị thập bát tú)。二十八宿之一。
 4. họ Lâu。(Lóu)姓。
Từ ghép:
 娄子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 15:03:14