请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一手
释义 一手
[yīshǒu]
 1. khéo tay; tài giỏi; một tay。(一手儿)指一种技能或本领。
 他在业务上有一手。
 anh ấy rất giỏi nghiệp vụ.
 2. thủ đoạn。(一手儿)指耍的手段。
 你可不能跟我来这一手。
 anh không thể giở trò với tôi đâu.
 他这一手可真毒辣。
 thủ đoạn này của hắn thật độc ác.
 3. một mình; đơn độc; một tay。指一个人单独地。
 一手造成
 một tay gây nên
 一手包办
 một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:43