| | | |
| Từ phồn thể: (鬆) |
| [sōng] |
| Bộ: 木 (朩) - Mộc |
| Số nét: 8 |
| Hán Việt: TÙNG |
| | 1. cây thông; cây tùng。种子植物的一属,一般为常绿乔木,很少为灌木,树皮多为鳞片状,叶子针形,花单性,雌雄同株,结球果,卵圆形或圆锥形,有木质的鳞片。木材和树脂都可利用。如马尾松、油松等。 |
| | 2. họ Tùng。(Sōng)姓。 |
| | 3. lỏng。松散(跟'紧'相对,②③同)。 |
| | 这包书捆得太松,容易散。 |
| gói sách này buộc lỏng quá, dễ bị bung. |
| | 4. nới lỏng。使松。 |
| | 松一松腰带。 |
| nới lỏng thắt lưng một chút. |
| | 松口气(紧张之后,放松一下)。 |
| thở phào một hơi. |
| | 要再接再厉,不能松劲。 |
| phải cố gắng không ngừng, không thể xả hơi. |
| | 5. rộng rãi; rộng tay (nhiều tiền)。经济宽裕。 |
| | 这个月我手头松一些,给他寄了点钱去。 |
| tháng này tôi rộng tay một chút, gởi cho anh ấy ít tiền. |
| | 6. xốp。不坚实。 |
| | 点心松脆适口。 |
| món điểm tâm xốp giòn, ngon miệng. |
| | 7. buông ra; thả ra。解开;放开。 |
| | 松绑。 |
| cởi trói. |
| | 一松手,气球就飞了。 |
| vừa buông tay, quả bóng hơi đã bay rồi. |
| | 8. ruốc; chà bông。用鱼、虾、瘦肉、等做成的绒状或碎末状的食品。 |
| | 肉松。 |
| chà bông thịt; ruốc thịt. |
| | 鸡松。 |
| chà bông gà. |
| Từ ghép: |
| | 松弛 ; 松动 ; 松果腺 ; 松虎 ; 松花 ; 松鸡 ; 松节油 ; 松紧 ; 松紧带 ; 松劲 ; 松口 ; 松快 ; 松萝 ; 松毛虫 ; 松明 ; 松气 ; 松墙子 ; 松球 ; 松仁 ; 松软 ; 松散 ; 松散 ; 松手 ; 松鼠 ; 松塔儿 ; 松涛 ; 松香 ; 松懈 ; 松蕈 ; 松针 ; 松脂 ; 松子 |