请输入您要查询的越南语单词:
单词
杰出
释义
杰出
[jiéchū]
xuất chúng; kiệt xuất; xuất sắc; lỗi lạc; phi thường; tuyệt vời (tài năng, thành tích)。(才能、成就)出众。
杰出人物。
nhân vật xuất chúng.
华罗庚成为当代国内外杰出的教学大师。
Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
随便看
开斋节
开方
开明
开映
开春
开朗
开本
开机
开架
开标
开氏温标
开水
开河
开洋
开涮
开源节流
开演
开火
开炮
开犁
开玩笑
开瓢儿
开盘
开眼
开矿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:34