请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 杰出
释义 杰出
[jiéchū]
 xuất chúng; kiệt xuất; xuất sắc; lỗi lạc; phi thường; tuyệt vời (tài năng, thành tích)。(才能、成就)出众。
 杰出人物。
 nhân vật xuất chúng.
 华罗庚成为当代国内外杰出的教学大师。
 Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:34