请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bàn]
Bộ: 瓜 - Qua
Số nét: 19
Hán Việt: BIỆN
 1. cánh hoa; cánh. (瓣儿)花瓣。
 梅花有五个瓣儿。
 hoa mai có 5 cánh
 2. tép; múi。(瓣儿)植物的种子、果实或球茎可以分开的小块儿。
 豆瓣儿
 nửa hạt đậu
 橘子瓣儿
 múi quýt
 一瓣儿蒜。
 một tép tỏi
 3. mảnh; miếng。(瓣儿)物体自然地分成或破碎后分成的部分。
 摔成几瓣儿
 vỡ thành mấy mảnh
 4. van (cơ quan có thể đóng mở được trong cơ thể người hoặc động vật cấp cao) 。瓣膜,人或某些高等动物器官里面可以开闭的膜状结构。
 心脏瓣
 van tim
 5. múi; miếng; nhánh; cánh (thường dùng cho những vật có thể phân khai được)。(瓣儿)常用于能够分开的物体。
Từ ghép:
 瓣膜 ; 瓣鳃类
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:20:03