请输入您要查询的越南语单词:
单词
瓦全
释义
瓦全
[wǎquán]
ngói lành; sống đục; sống nhục (ví với kẻ không có khí tiết, tham sống sợ chết)。比喻没有气节,苟且偷生。
宁为玉碎,不为瓦全。
chết trong còn hơn sống đục; thà làm ngọc vỡ, chứ không làm ngói lành.
随便看
望眼欲穿
望穿秋水
望而却步
望而生畏
望远镜
望门寡
望闻问切
望风
望风披靡
望风而逃
朝
朝三暮四
朝不保夕
朝乾夕惕
朝代
朝令夕改
朝发夕至
朝向
朝圣
朝夕
朝天
朝奉
朝山
朝廷
朝房
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:36:54