请输入您要查询的越南语单词:
单词
瓦全
释义
瓦全
[wǎquán]
ngói lành; sống đục; sống nhục (ví với kẻ không có khí tiết, tham sống sợ chết)。比喻没有气节,苟且偷生。
宁为玉碎,不为瓦全。
chết trong còn hơn sống đục; thà làm ngọc vỡ, chứ không làm ngói lành.
随便看
恩义
恩人
恩典
恩将仇报
恩师
恩德
恩怨
恩情
恩惠
恩格斯
恩泽
恩爱
恩诏
恩贾梅纳
恩赐
恪
恪守
恫
恫吓
恫喝
恫瘝在抱
恬
恬不知耻
恬淡
恬然
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 16:42:42