请输入您要查询的越南语单词:
单词
瓦全
释义
瓦全
[wǎquán]
ngói lành; sống đục; sống nhục (ví với kẻ không có khí tiết, tham sống sợ chết)。比喻没有气节,苟且偷生。
宁为玉碎,不为瓦全。
chết trong còn hơn sống đục; thà làm ngọc vỡ, chứ không làm ngói lành.
随便看
降雨量
降雪
降雹
降顺
降香
降龙伏虎
限
音讯
音译
音读
音调
音质
音速
音量
音长
音问
音阶
音障
音韵
音韵学
音频
音高
韵
韵书
韵事
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 13:24:00