请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 瓦全
释义 瓦全
[wǎquán]
 ngói lành; sống đục; sống nhục (ví với kẻ không có khí tiết, tham sống sợ chết)。比喻没有气节,苟且偷生。
 宁为玉碎,不为瓦全。
 chết trong còn hơn sống đục; thà làm ngọc vỡ, chứ không làm ngói lành.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:36:54