请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[ráng]
Bộ: 瓜 - Qua
Số nét: 22
Hán Việt: NHƯƠNG
 1. cùi; thịt; ruột (quả)。(瓤儿)瓤子。
 橘子瓤儿。
 cùi quít.
 黑子红瓤儿的西瓜。
 dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
 2. ruột; phần thịt (bên trong vỏ)。(瓤儿)泛指某些皮或壳里包着的东西。
 秫秸瓤。
 ruột cao lương.
 光剩个空信封儿,里头没有信瓤儿。
 chỉ nhận được bao thư trống thôi, bên trong không có ruột thư.
 3. không tốt; xoàng; yếu。不好;软弱。
 你赶车的技术真不瓤。
 kỹ thuật đánh xe của anh không xoàng.
 病后身体瓤。
 sau khi bệnh, người còn yếu.
Từ ghép:
 瓤子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:16:09