请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 亏负
释义 亏负
[kuīfù]
 1. phụ lòng; phụ。辜负。
 他亏负了大家的期望。
 anh ấy đã phụ lòng mong đợi của mọi người.
 2. phụ lòng。使吃亏。
 大家没有亏负你的地 方。
 mọi người không hề phụ lòng anh chút nào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 5:43:37