请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 会战
释义 会战
[huìzhàn]
 1. quyết chiến; trận quyết chiến; chạm trán; đụng độ。战争双方主力在一定地区和时间内进行的决战。
 2. hội chiến; hội nghị; cuộc đấu trí (tập trung nhiều lực lượng hoàn thành một nhiệm vụ nào đó.)。比喻集中有关力量,突击完成某项任务。
 石油大会战
 trận hội chiến lớn về dầu mỏ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 2:09:06