请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 蹿
释义 蹿
Từ phồn thể: (躥)
[cuān]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 19
Hán Việt: THOÃN
 1. nhảy lên; nhảy tót lên。向上或向前跳。
 身子往上一蹿把球接住。
 nhảy lên một cái, bắt ngay được bóng.
 猫蹿到树上去了。
 con mèo nhảy tót lên cây rồi.
 他一下子蹿得很远。
 anh ta thoắt một cái nhảy rất xa.
 2. phun; toé; ợ。喷射。
 鼻子蹿血。
 mũi toé máu.
Từ ghép:
 蹿房越脊
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:01:37