请输入您要查询的越南语单词:
单词
犍
释义
犍
[jiān]
Bộ: 牛 (牜) - Ngưu
Số nét: 13
Hán Việt: KIỀN
trâu bò (thiến)。指犍牛。
老犍。
trâu (bò) thiến.
Từ ghép:
犍牛
[qián]
Bộ: 牜(Ngưu)
Hán Việt: KIÊN
Kiên Vi (tên huyện, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)。犍为(Qiánwéi),县名,在四川。
Ghi chú: 另见jiān。
随便看
饺
饺子
饻
饼
饼子
饼干
饼肥
饼铛
饼饵
饽
饽饽
饾
饾版
饾饤
饿
饿殍
饿虎扑食
饿饭
馀
馁
馂
馃
馃子
馄
馅
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 6:41:19