请输入您要查询的越南语单词:
单词
稳健
释义
稳健
[wěnjiàn]
1. vững vàng; vững vàng。稳而有力。
稳健的步子。
bước đi vững vàng
2. thận trọng; thận trọng vững chắc。稳重;不轻举妄动。
办事稳健。
giải quyết công việc thận trọng vững chắc
随便看
擒
擒拿
擗
擗踊
擘
擘画
擞
擢
擢升
擢发难数
擢用
擢秀
擢第
擤
擦
擦亮
擦亮眼睛
擦伤
擦屁股
擦拭
擦洗
擦澡
擦网球
擦背
擦身
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/5 21:42:51