请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 稳健
释义 稳健
[wěnjiàn]
 1. vững vàng; vững vàng。稳而有力。
 稳健的步子。
 bước đi vững vàng
 2. thận trọng; thận trọng vững chắc。稳重;不轻举妄动。
 办事稳健。
 giải quyết công việc thận trọng vững chắc
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 3:15:13