请输入您要查询的越南语单词:
单词
稳健
释义
稳健
[wěnjiàn]
1. vững vàng; vững vàng。稳而有力。
稳健的步子。
bước đi vững vàng
2. thận trọng; thận trọng vững chắc。稳重;不轻举妄动。
办事稳健。
giải quyết công việc thận trọng vững chắc
随便看
糟害
糟心
糟改
糟粕
糟糕
糟糠
糟践
糟踏
糟蹋
糠
糨
糨子
糨糊
糯
肥头大耳
肥实
肥差
肥效
肥料
肥水
肥沃
肥源
肥煤
肥田
肥田粉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 3:15:13