请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 犟劲
释义 犟劲
[jiàngjìn]
 kiên cường; ngoan cường; bướng bỉnh; ương ngạnh; ngoan cố; cứng đầu。顽强的意志、劲头。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 8:12:08