请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 齐名
释义 齐名
[qímíng]
 tên tuổi ngang nhau; nổi tiếng ngang nhau。有同样的名望。
 唐代诗人中,李白与杜甫齐名。
 trong những nhà thơ đời Đường, Lí Bạch và Đỗ Phủ nổi tiếng ngang nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 20:56:30