请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[fàn]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 6
Hán Việt: PHẠM
 1. phạm; trái phép。抵触;违犯。
 犯法
 phạm pháp
 犯规
 phạm quy; phạm nội quy
 犯忌讳
 phạm huý
 众怒难犯
 đừng dại mà làm quần chúng nổi giận.
 2. xâm phạm; đụng chạm; đụng。侵犯。
 进犯
 xâm phạm
 秋毫无犯
 tơ hào không phạm; không lấy một cây kim sợi chỉ của dân.
 人不犯我,我不犯人。
 người không đụng đến ta, thì ta không đụng đến người.
 人若犯我,我必犯人。
 người phạm đến ta thì ta phạm đến người.
 井水不犯河水。
 nước giếng không xâm phạm nước sông (không xâm phạm lẫn nhau)
 3. tội phạm; thủ phạm; phạm nhân; tù nhân。罪犯。
 主犯
 thủ phạm chính
 盗窃犯
 tội phạm trộm cướp
 4. phạm; mắc。发作;发生(多指错误的或不好的事情)。
 犯愁
 buồn rầu; lo lắng; lo âu.
 犯错误
 phạm sai lầm
 犯脾气
 nổi giận
 他的胃病又犯了。
 bệnh đau bao tử của anh ấy lại tái phát.
Từ ghép:
 犯案 ; 犯病 ; 犯不上 ; 犯不着 ; 犯愁 ; 犯憷 ; 犯得上 ; 犯得着 ; 犯法 ; 犯规 ; 犯讳 ; 犯浑 ; 犯忌 ; 犯贱 ; 犯节气 ; 犯戒 ; 犯禁 ; 犯困 ; 犯难 ; 犯人 ; 犯傻 ; 犯上 ; 犯事 ; 犯颜 ; 犯疑 ; 犯嘴 ; 犯罪
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:25:02