请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 犯得着
释义 犯得着
[fàn·dezháo]
 đáng; cần gì phải (dùng trong câu phản vấn)。值得(多用于反问)。
 为这么点小事犯得着再去麻烦人吗?
 chút việc nhỏ này cần gì phải làm phiền đến người khác?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 4:59:49