请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 下海
释义 下海
[xiàhǎi]
 1. xuống biển。到海中去。
 2. ra biển; đi biển; ra khơi (ngư dân) (đánh bắt cá)。(渔民)到海上捕鱼。
 初次下海,头晕呕吐是难免的。
 lần đầu ra biển, choáng váng, nôn mửa là chuyện khó tránh khỏi.
 3. trở thành diễn viên chuyên nghiệp (diễn viên nghiệp dư)。指业余戏曲演员成为职业演员。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 22:03:27