请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 犯愁
释义 犯愁
[fànchóu]
 sầu muộn; buồn rầu; lo lắng; lo nghĩ。发愁。
 现在吃穿不用犯愁了。
 bây giờ không phải lo lắng về chuyện ăn chuyện mặc nữa.
 孩子上学问题,真叫我犯了愁。
 chuyện con cái đi học, thật làm tôi lo lắng quá.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 7:21:07