请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 硬撅撅
释义 硬撅撅
[yìngjuējuē]
 1. cứng; cứng ngắc。形容很硬(含厌恶意)。
 衣服浆得硬撅撅的,穿着不舒服。
 quần áo này hồ cứng quá, mặc vào không thoải mái.
 2. máy móc; cứng đơ; cứng nhắc。形容生硬。
 他说话硬撅撅的,让人接受不了。
 nó nói chuyện cứng nhắc, làm người khác chịu không thấu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 12:00:30