请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 撩拨
释义 撩拨
[liáobō]
 trêu trọc; khiêu khích; ghẹo; trêu; trêu ghẹo。挑逗; 招惹。
 任你百般撩拨,他就是不动声色。
 mặc cho cậu trêu chọc đủ kiểu, anh ấy vẫn không thay đổi nét mặt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 5:34:46